Từ đồng nghĩa với "làng nhàng"

người nhẹ nhàng người dịu dàng người hiền lành tốt bụng
người bình thường người trung bình người tầm thường người giản dị
người mảnh mai người ốm yếu người yếu đuối người nhút nhát
người khiêm tốn người không nổi bật người ít ấn tượng người không đặc sắc
người không xuất sắc người bình dị người không khác biệt người không đặc trưng