Từ đồng nghĩa với "làng nước"

bà con hàng xóm người dân cộng đồng
dân làng bạn bè người quen họ hàng
người cùng làng đồng hương người sống gần người cùng quê
người đồng cảnh người thân người sống chung người cùng xã
người cùng huyện người cùng tỉnh người cùng miền người cùng vùng