Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lành da"
chữa lành da
chữa bệnh
sửa chữa
hàn gắn
đắp
làm lành
khôi phục
phục hồi
lành lại
lành vết thương
chữa trị
làm sạch
làm mới
tái tạo
giảm sẹo
làm dịu
thoa thuốc
bôi thuốc
chăm sóc da
chống viêm