Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lào quào"
làm qua quýt
đại khái
tắc trách
nhặt nhạnh
hời hợt
làm ẩu
làm bừa
làm lấy xong
làm cho có
làm cho xong
làm cho qua
làm cho lẹ
làm cho xong việc
làm cho nhanh
làm cho kịp
làm cho vừa
làm cho đủ
làm cho xong xuôi
làm cho ổn
làm cho ra nhẽ