Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làophào"
lắp bắp
ấp úng
nhát gừng
nhút nhát
sợ hãi
run rẩy
khúm núm
e dè
ngập ngừng
không tự tin
mềm yếu
yếu đuối
khó nói
lúng túng
mắc cỡ
bẽn lẽn
rụt rè
khó khăn
khó xử
lơ mơ