Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làoxào"
lảo đảo
ngả nghiêng
chao đảo
lắc lư
rung rinh
lảo đảo như người say
đung đưa
lắc
chao
lảo
đảo
nghiêng
rung
lắc lư như lá
lảo đảo trong gió
lảo đảo không vững
đi không vững
mất thăng bằng
say xỉn
không vững