Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làu"
thuộc lòng
thuộc làu
trơn tru
thuộc
rành rọt
thuộc bài
thuộc ý
thuộc tâm
thuộc vanh vách
sạch sẽ
sạch bóng
sạch tinh
không vướng bẩn
không tì vết
không gợn
nguyên vẹn
hoàn hảo
trọn vẹn
mượt mà
dễ dàng