Từ đồng nghĩa với "làu"

thuộc lòng thuộc làu trơn tru thuộc
rành rọt thuộc bài thuộc ý thuộc tâm
thuộc vanh vách sạch sẽ sạch bóng sạch tinh
không vướng bẩn không tì vết không gợn nguyên vẹn
hoàn hảo trọn vẹn mượt mà dễ dàng