Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làu bàu"
lầm bầm
càu nhàu
cằn nhằn
oán thán
mắng mỏ
gầm gừ
lẩm bẩm
sự càu nhàu
sự cằn nhằn
tiếng lầm bầm
tiếng càu nhàu
lời càu nhàu
kêu to
gừ gừ
sự lầm bầm
cãi
bàu nhàu
ồn ào
ầm ầm
càu bã