Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làu bả làu bàu"
làu bàu
làu bả
cằn nhằn
kêu ca
phàn nàn
càu nhàu
lẩm bẩm
lải nhải
nói đi nói lại
mắng mỏ
chê bai
chỉ trích
đổ lỗi
cà khịa
càu cạu
lải nhải
kêu ca
than phiền
nói xấu
đàm tiếu