Từ đồng nghĩa với "làu làu"

làu bàu lầm bầm lẩm bẩm càu nhàu
tiếng càu nhàu sự càu nhàu cằn nhằn sự cằn nhằn
mắng mỏ oán thán bàu nhàu tiếng lầm bầm
gầm gừ gầm lên rền vang rên rỉ
đau bụng sự lầm bầm ầm ầm tiếng ầm ầm