Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lá bắc"
lá bắc
lá hoa
lá đài
lá phụ
lá cuống
lá gốc
lá non
lá xanh
lá cây
lá thực vật
lá hình bắc
lá bọc
lá che
lá bảo vệ
lá bao
lá ngoài
lá bên
lá tán
lá thụ
lá bìa