Từ đồng nghĩa với "lá cẩm"

lá cẩm lá nhuộm lá xôi lá cây
lá thực vật lá ăn được lá dùng làm bánh lá màu
lá đỏ lá hồng lá dài lá đối
cây cẩm cây nhuộm cây lá cẩm bông cẩm
bông hoa cây thân cỏ thực vật thực phẩm