Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lá cẩm"
lá cẩm
lá nhuộm
lá xôi
lá cây
lá thực vật
lá ăn được
lá dùng làm bánh
lá màu
lá đỏ
lá hồng
lá dài
lá đối
cây cẩm
cây nhuộm
cây lá cẩm
bông cẩm
bông hoa
cây thân cỏ
thực vật
thực phẩm