Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lá cờ đầu"
cờ
cờ lau
cụm hoa
hoa đực
ngọn
cây ngô
cây mía
trỗ cờ
cành
bông
cụm
đầu cành
cành hoa
cành đực
cây trồng
cây lương thực
cây thực phẩm
cây nông nghiệp
cây giống
cây vụ