Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lá lay"
trớ trêu
cắc cớ
khó hiểu
lắt léo
mập mờ
kỳ quặc
nghịch lý
hài hước
dở khóc dở cười
lạ lùng
khó xử
bất ngờ
điên rồ
khó tin
huyền bí
mê hoặc
kỳ dị
lạ mắt
khó nắm bắt
bất thường