Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lá lảu"
lá lảu
lá rụng
lá xanh
lá vàng
lá cây
lá non
lá khô
lá mỏng
lá dày
lá bàng
lá trà
lá sen
lá dừa
lá ngón
lá mía
lá lốt
lá tía tô
lá chanh
lá bạc hà
lá húng quế