Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lá mía"
mía
bã mía
lá mía tươi
lá mía khô
cây mía
thân mía
mía đường
mía tím
mía trắng
mía ngọt
mía chua
mía nước
mía mật
mía bắp
mía dứa
mía lùn
mía cao
mía giống
mía địa phương
mía nguyên liệu