Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lá mầm"
lá mầm
lá non
lá đầu tiên
lá mới
lá cây
mầm
cây mầm
hạt giống
cây con
cành non
cành mầm
lá xanh
lá phát triển
lá sơ sinh
lá đầu
lá non mới
lá mầm non
lá mầm xanh
lá mầm cây
lá mầm hạt
lá mầm đầu tiên