Từ đồng nghĩa với "lá sách"

tờ lá cây tấm đôi
trổ lá tờ giấy tờ sách tờ báo
tờ rơi tờ tài liệu tờ hướng dẫn tờ thông tin
tờ quảng cáo tấm giấy tấm bìa tấm thẻ
tấm vé tấm danh thiếp tấm hình tấm bản đồ