Từ đồng nghĩa với "lác"

tật lác mắt mắt lác lác mật bệnh mắt lác
dị hướng nhìn đôi loạn thị lác
mắt lệch mắt không đều mắt chéo mắt không thẳng
mắt phân ly mắt không đồng trục mắt lệch hướng mắt không song song
mắt không khớp mắt không chính xác mắt không đồng nhất mắt bất thường