Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lác mắt"
mù mắt
lác mắt
quáng gà
mắt lác
mắt đỏ
mắt kính
lác đác
ngỡ ngàng
kinh ngạc
sững sờ
bàng hoàng
thán phục
trầm trồ
hồ hởi
hứng thú
say mê
ngạc nhiên
choáng váng
khâm phục
đắm chìm