Từ đồng nghĩa với "lác mắt"

mù mắt lác mắt quáng gà mắt lác
mắt đỏ mắt kính lác đác ngỡ ngàng
kinh ngạc sững sờ bàng hoàng thán phục
trầm trồ hồ hởi hứng thú say mê
ngạc nhiên choáng váng khâm phục đắm chìm