Từ đồng nghĩa với "lái vọt"

lái xe dẫn đi lái lái xe lái xe đưa đi
điều khiển cầm cương ngựa cầm cương đẩy
đẩy lùi quật mạnh xô vào đánh đuổi
đưa lùa xua chiều hướng
xu thế động lực nghị lực nỗ lực
sự nỗ lực cuốn đi làm trôi giạt bị cuốn đi
bị trôi giạt sự lùa sục sạo dồn vào thế
dồn sự dồn lao vào lao động
đi làm đi xe dàn xếp xong đánh xe
thúc đẩy kích thích tăng tốc điều khiển phương tiện
điều khiển xe điều khiển tốc độ điều khiển hướng đi