Từ đồng nghĩa với "lái đò"

người chở phà người chèo thuyền công nhân phà người lái thuyền
người đưa đò người vận chuyển người chuyên chở người điều khiển thuyền
người lái tàu người chở khách người chở hàng người làm nghề đò
người lái phà người chèo đò người lái xuồng người điều khiển phà
người chở hàng hóa người chở khách trên sông người làm nghề chở đò người làm nghề vận tải đường thủy