Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lálốt"
lá mặt
trầu không
lá gói
gia vị
cây dại
cây gia vị
cây lá
cây xanh
cây thảo
cây thuốc
cây ăn được
cây mọc dại
cây bóng mát
hương vị
món ăn
thực phẩm
đồ ăn
cách cư xử
tính xã giao
bề ngoài