Từ đồng nghĩa với "láng cháng"

lang thang đi lang thang đi dạo đi chơi
không mục đích vô định không rõ ràng lông bông
lê la lê lết đi qua đi lại đi tới đi lui
không ngồi yên không làm việc tản bộ đi rong
đi lạc đi loanh quanh đi vòng vòng đi khắp nơi