Từ đồng nghĩa với "lánh nạn"

tị nạn nơi trú ẩn nơi nương náu nơi tạm trú
nơi an toàn nơi ẩn náu được che chở nơi tôn nghiêm
rút lui tránh né trốn chạy bến cảng
cảng nơi lánh nơi tránh nơi bảo vệ
nơi ẩn mình nơi ẩn náu nơi dừng chân nơi nghỉ ngơi
nơi che chở