Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"láp nháp"
trơn
trơn tru
trơn nhẹn
nhờn
trơn trượt
bóng bẩy
mịn màng
bóng mượt
mượt
bóng loáng
ẩm ướt
bẩn
dính
nhớp nháp
lầy lội
sình sịch
bùn lầy
dính dớp
nhão
lỏng