Từ đồng nghĩa với "lát"

lát mỏng miếng mỏng phiến lát cắt
miếng phần phân đoạn khoanh
cắt thái xắt lạng
phần chia miếng cắt miếng lát lát cắt mỏng
lát nhỏ lát dày lát vuông lát tròn
lát dài