Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lát"
lát mỏng
miếng mỏng
phiến
lát cắt
miếng
phần
phân đoạn
khoanh
cắt
thái
xắt
lạng
phần chia
miếng cắt
miếng lát
lát cắt mỏng
lát nhỏ
lát dày
lát vuông
lát tròn
lát dài