Từ đồng nghĩa với "láu táu"

láu cá nhanh nhẩu vội vàng hấp tấp
khinh suất bốc đồng thiếu suy nghĩ nông nổi
bất cẩn táo bạo xốc nổi vô tư
không chín chắn tò mò can thiệp xen vào
xâm nhập đột nhập lén lút lén lút