Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâm bạ"
sổ chứng nhận
sổ đăng ký
sổ ghi chép
sổ sách
sổ tay
sổ lâm nghiệp
sổ lâm bạ
sổ quản lý
sổ theo dõi
sổ báo cáo
sổ điều tra
sổ ghi nhận
sổ mục kê
sổ lưu trữ
sổ thông tin
sổ ghi danh
sổ kiểm kê
sổ tài liệu
sổ biên bản
sổ ghi chú