| khoảnh rừng | khu rừng | lâm nghiệp | lâm sản |
| rừng | khoảng rừng | lâm phần rừng tràm | diện tích rừng |
| khu vực rừng | lâm sinh | rừng tự nhiên | rừng trồng |
| lâm địa | lâm phần rừng tự nhiên | khoảnh rừng thuần nhất | khoảnh rừng đặc dụng |
| khoảnh rừng bảo tồn | khoảnh rừng sản xuất | khoảnh rừng phòng hộ | khoảnh rừng ngập mặn |