Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâm sàng học"
bác sĩ lâm sàng
lâm sàng
chẩn đoán
điều trị
khoa học
y tế
phân tích
khám bệnh
thăm khám
chẩn đoán lâm sàng
điều trị lâm sàng
dược lý
sức khỏe
bệnh lý
thực hành lâm sàng
khoa lâm sàng
nghiên cứu lâm sàng
can thiệp
phương pháp điều trị
tư vấn y tế