Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâm sản"
lâm sản
lâm nghiệp
gỗ
cây
rừng
sản phẩm rừng
gỗ quý
gỗ tự nhiên
lâm sản ngoài gỗ
cây gỗ
cây lâm nghiệp
lâm sinh
lâm học
rừng sản xuất
rừng tự nhiên
lâm nghiệp bền vững
sản phẩm từ rừng
cây cối
lâm sản tái sinh
lâm sản thương mại