Từ đồng nghĩa với "lâm trường"

lâm nghiệp khu rừng trại rừng công ty lâm nghiệp
đơn vị lâm nghiệp lâm sản lâm trường quốc doanh nông trường
vườn quốc gia khu bảo tồn rừng sản xuất rừng phòng hộ
lâm sinh lâm học cơ sở lâm nghiệp trung tâm lâm nghiệp
lâm nghiệp bền vững lâm nghiệp cộng đồng lâm nghiệp đô thị lâm nghiệp công nghiệp