Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâm tuyền"
rừng nước
suối
hồ
sông
kênh
ngòi
bờ sông
bãi bồi
đầm
vùng nước
cảnh quan nước
cảnh rừng
cảnh thiên nhiên
môi trường nước
hệ sinh thái nước
địa hình nước
khu vực nước
vùng rừng
cảnh rừng nước
cảnh quan rừng