Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lân"
kỳ lân
con kỳ lân
Kỳ lân
ngựa một sừng
mythical sinh vật
thần thoại
huyền thoại
sinh vật huyền bí
sinh vật thần thoại
kỳ diệu
quái vật
thú thần
thú huyền bí
sinh vật kỳ lạ
sinh vật tưởng tượng
kỳ ảo
huyền ảo
huyền bí
linh vật
linh thú