| láng giềng | hàng xóm | người hàng xóm | hàng xóm bên cạnh |
| liền kề | vùng lân cận | người ở gần đây | nước láng giềng |
| quốc gia láng giềng | khu vực lân cận | đất liền kề | khu vực gần |
| nước bên cạnh | địa phương gần | khu vực xung quanh | vùng gần |
| khu vực đồng cận | nước kề bên | khu vực tiếp giáp | địa bàn lân cận |