Từ đồng nghĩa với "lân cận"

gần liền kề gần đó vùng lân cận
sự kề cận địa phương sự gần gũi sự tiếp cận
kề bên cận kề hàng xóm khu vực xung quanh
vùng xung quanh khu vực lân cận gần gũi gần kề
khu vực gần địa bàn lân cận khu vực bên cạnh khu vực gần gũi