Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lân cận"
gần
liền kề
gần đó
vùng lân cận
sự kề cận
địa phương
sự gần gũi
sự tiếp cận
kề bên
cận kề
hàng xóm
khu vực xung quanh
vùng xung quanh
khu vực lân cận
gần gũi
gần kề
khu vực gần
địa bàn lân cận
khu vực bên cạnh
khu vực gần gũi