Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lân lần"
bằng phẳng
bằng nhau
đồng đều
đồng nhất
cùng độ cao
không chênh lệch
thẳng tắp
mặt phẳng
đồng mức
không khác biệt
đồng dạng
đồng điệu
tương đồng
giống nhau
cùng loại
đồng bộ
đồng cấp
không phân biệt
không lệch
đồng quy