Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lân tình"
phosphor
lân
lân hữu cơ
lân vô cơ
lân kali
lân đạm
lân tự nhiên
lân nhân tạo
lân hòa tan
lân không hòa tan
lân acid
lân kiềm
lân trung tính
lân phốt phát
lân sunfat
lân nitrat
lân clorua
lân sulfate
lân amoni
lân kali nitrat