Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâng lâng"
bay bổng
thích thú
choáng váng
nhẹ nhàng
mê sảng
quay cuồng
hưng phấn
tê tái
mê mẩn
hạnh phúc
vui vẻ
phấn khởi
say sưa
mê đắm
lơ lửng
không trọng lực
mơ màng
huyền ảo
tươi vui
thăng hoa