Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâninit"
lết
bò
kéo lê
lê lết
đi chậm
đi khó khăn
trườn
lê
đi lết
lết lết
bò lết
kéo lết
đi lết
đi bò
lê chân
lê lết
đi một cách khó khăn
đi một cách chậm chạp
di chuyển chậm
di chuyển khó khăn