Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâu"
lâu dài
đợi lâu
đã lâu
từ lâu
kéo dài
dài
chậm
chậm trễ
trường
bền bỉ
tiếp tục
mở rộng
dài ra
có thể kéo dài
lâu năm
lâu lắc
lâu thăm thẳm
lâu ngày
lâu lắm
lâu lâu