Từ đồng nghĩa với "lâu bền"

bền vững lâu dài vững bền bền lâu
vĩnh cửu bền chắc trường tồn đời đời
bất diệt vĩnh viễn không thay đổi bền bỉ
kiên cố vững chắc đáng tin cậy ổn định
lâu dài bền bỉ không phai nhạt bền lâu