Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâu lâu"
thỉnh thoảng
đôi khi
thỉnh thoảng một lần
lâu lâu một lần
cách quãng
cách một thời gian
lâu dài
từ lâu
lâu năm
một thời gian
một lúc
một chốc
một hồi
một thời
lâu lắc
lâu lâu mới
lâu lâu rồi
lâu lâu lại
lâu lâu thăm