Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâu năm"
cây lâu năm
cây lưu niên
nhiều năm
lưu niên
dai dẳng
mãn tính
sống lâu năm
kéo dài
kéo dài quanh năm
theo mùa
tồn tại mãi mãi
vĩnh cửu
vĩnh viễn
không bao giờ kết thúc
tiếp tục
đang tiếp diễn
liên tục
tái diễn
hàng năm
từ trước đến nay