Từ đồng nghĩa với "lâu tắc"

lâu la dăm bảy ngày một thời gian một lúc
một chốc một hồi một lát một chút
một khoảnh một khoảng không lâu không mất nhiều thời gian
chốc lát thời gian ngắn thời gian ít một tí
một xíu một đoạn một nháy một giây