Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâu tắc"
lâu la
dăm bảy ngày
một thời gian
một lúc
một chốc
một hồi
một lát
một chút
một khoảnh
một khoảng
không lâu
không mất nhiều thời gian
chốc lát
thời gian ngắn
thời gian ít
một tí
một xíu
một đoạn
một nháy
một giây