Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lâuhoắc"
lâu
lâu lắm
lâu quá
mãi
mãi mãi
dài
dài dẳng
kéo dài
trì hoãn
chậm
chậm chạp
tốn thời gian
kéo dài thời gian
lề mề
lề mề mãi
không dứt
không ngừng
vô tận
vô cùng
mê mải