Từ đồng nghĩa với "lâuhoắc"

lâu lâu lắm lâu quá mãi
mãi mãi dài dài dẳng kéo dài
trì hoãn chậm chậm chạp tốn thời gian
kéo dài thời gian lề mề lề mề mãi không dứt
không ngừng vô tận vô cùng mê mải