Từ đồng nghĩa với "lây bây"

lây nhiễm lây truyền lây ngay bây giờ có thể lây truyền
có thể truyền nhiễm tiếp xúc lây lan truyền nhiễm
lây bệnh lây virus lây vi khuẩn lây từ
lây qua lây chéo lây nhiễm chéo lây lan nhanh
lây lan rộng lây lan qua không khí lây lan qua tiếp xúc lây lan qua dịch