Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lây gấy"
gây gổ
cãi cọ
xô xát
gây chuyện
tranh cãi
đụng độ
khó chịu
bực bội
hung hãn
nổi nóng
gắt gỏng
căng thẳng
mâu thuẫn
xung đột
đối đầu
kích động
chống đối
bất hòa
khó tính
gắt