Từ đồng nghĩa với "lây nhiễm"

nhiễm truyền lây lây lan
lây truyền nhiễm bệnh nhiễm độc nhiễm virus
nhiễm khuẩn nhiễm trùng lây nhiễm lây bệnh
lây nhiễm HIV lây nhiễm vi khuẩn lây nhiễm virus lây nhiễm qua đường tình dục
lây nhiễm qua tiếp xúc lây nhiễm từ người sang người lây nhiễm từ môi trường lây nhiễm thói hư tật xấu